Có 2 kết quả:

产地 chǎn dì ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ產地 chǎn dì ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the source (of a product)
(2) place of origin
(3) manufacturing location

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the source (of a product)
(2) place of origin
(3) manufacturing location

Bình luận 0