Có 2 kết quả:
产地 chǎn dì ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ • 產地 chǎn dì ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the source (of a product)
(2) place of origin
(3) manufacturing location
(2) place of origin
(3) manufacturing location
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the source (of a product)
(2) place of origin
(3) manufacturing location
(2) place of origin
(3) manufacturing location
Bình luận 0